Thu nhập thấp là gì? Các nghiên cứu khoa học về Thu nhập thấp
Thu nhập thấp là mức thu nhập không đủ đáp ứng các nhu cầu cơ bản, thường được xác định dựa trên tỷ lệ phần trăm của thu nhập trung vị xã hội. Khái niệm này khác với nghèo đói vì chỉ phản ánh yếu tố tài chính, không bao gồm các thiếu hụt về tiếp cận dịch vụ hoặc điều kiện sống.
Định nghĩa về thu nhập thấp
Thu nhập thấp là một khái niệm dùng để mô tả tình trạng tài chính của cá nhân hoặc hộ gia đình khi mức thu nhập không đủ để đáp ứng chi phí sinh hoạt cơ bản so với mặt bằng chung trong xã hội. Ngưỡng thu nhập này không cố định mà thường được xác định theo tỷ lệ phần trăm của thu nhập trung vị quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Theo OECD, một người hoặc hộ gia đình có thu nhập dưới 50% của thu nhập trung vị được coi là có thu nhập thấp.
Để làm rõ hơn, nếu thu nhập trung vị quốc gia là $30,000/năm, thì người có thu nhập dưới $15,000/năm sẽ được phân loại là thu nhập thấp. Thu nhập trung vị ở đây có nghĩa là mức thu nhập chia toàn bộ dân số làm hai nửa: 50% người dân có thu nhập cao hơn và 50% còn lại thấp hơn mức này. Khái niệm này phản ánh rõ ràng hơn so với thu nhập trung bình vì nó không bị lệch bởi những người có thu nhập cực cao.
Các tổ chức quốc tế và chính phủ thường sử dụng một số tiêu chí phổ biến sau để xác định ngưỡng thu nhập thấp:
- Thu nhập dưới 50–60% thu nhập trung vị (theo phương pháp tương đối)
- Thu nhập không đủ trang trải chi phí nhà ở, thực phẩm, giáo dục, y tế (phương pháp tuyệt đối)
- Tỷ lệ chi tiêu bắt buộc vượt quá 40–50% tổng thu nhập
Phân biệt thu nhập thấp và nghèo đói
Mặc dù hai khái niệm này thường bị nhầm lẫn, nhưng "thu nhập thấp" và "nghèo đói" không hoàn toàn đồng nghĩa. Thu nhập thấp là một thước đo tài chính, trong khi nghèo đói là một khái niệm đa chiều, liên quan đến việc thiếu hụt các điều kiện sống cơ bản như dinh dưỡng, chỗ ở, chăm sóc sức khỏe và cơ hội học tập. Nghèo đói có thể do thu nhập thấp gây ra, nhưng không phải mọi người có thu nhập thấp đều sống trong nghèo đói.
Ví dụ, một cá nhân có thu nhập thấp nhưng sống trong gia đình được trợ cấp đầy đủ, ở nơi có chi phí sinh hoạt thấp và được miễn phí dịch vụ y tế, giáo dục vẫn có thể có điều kiện sống tương đối ổn định. Trong khi đó, một người có thu nhập nhỉnh hơn ngưỡng nhưng sống ở đô thị đắt đỏ, không được tiếp cận hỗ trợ xã hội, có thể rơi vào cảnh nghèo đói.
So sánh nhanh:
Tiêu chí | Thu nhập thấp | Nghèo đói |
---|---|---|
Bản chất | Kinh tế (tiền tệ) | Đa chiều (kinh tế, xã hội) |
Thước đo | Thu nhập dưới ngưỡng | Thiếu dịch vụ và điều kiện sống cơ bản |
Khả năng tiếp cận dịch vụ | Có thể tiếp cận nếu có chính sách hỗ trợ | Gặp nhiều rào cản |
Ngưỡng thu nhập thấp theo từng quốc gia
Ngưỡng thu nhập thấp không đồng nhất giữa các quốc gia mà phụ thuộc vào mức sống, chi phí tiêu dùng và chính sách xã hội của từng nơi. Dưới đây là một số ví dụ về ngưỡng thu nhập thấp:
- Hoa Kỳ: Cá nhân có thu nhập dưới $15,000/năm hoặc hộ gia đình 4 người dưới $30,000/năm (HHS, 2024)
- Liên minh châu Âu: Thu nhập dưới 60% thu nhập trung vị của quốc gia
- Việt Nam: Hộ nghèo thành thị có thu nhập dưới 2 triệu đồng/người/tháng; thu nhập thấp thường rơi vào khoảng 2–4 triệu đồng/người/tháng (Quyết định 05/2021/QĐ-TTg)
So sánh cụ thể:
Quốc gia | Ngưỡng thu nhập thấp (ước tính) | Đơn vị tiền tệ | Tiêu chuẩn |
---|---|---|---|
Mỹ | $15,000/năm | USD | Dưới 50% thu nhập trung vị |
Đức | €15,000/năm | EUR | Dưới 60% thu nhập trung vị |
Việt Nam | 2–4 triệu đồng/tháng | VND | Trên chuẩn nghèo, dưới trung vị |
Thu nhập thấp và bất bình đẳng thu nhập
Khi tỷ lệ người có thu nhập thấp trong xã hội ngày càng tăng mà không có biện pháp can thiệp hiệu quả, bất bình đẳng thu nhập sẽ gia tăng. Đây là một hiện tượng xã hội nguy hiểm, làm xói mòn tính gắn kết cộng đồng và dẫn đến bất ổn kinh tế - chính trị. Chỉ số Gini là công cụ phổ biến dùng để đo lường mức độ bất bình đẳng thu nhập.
Chỉ số Gini dao động từ 0 (bình đẳng tuyệt đối) đến 1 (bất bình đẳng tuyệt đối). Một quốc gia có nhiều người thu nhập thấp nhưng cũng có tầng lớp siêu giàu chiếm phần lớn tài sản sẽ có chỉ số Gini cao. Ví dụ, theo Ngân hàng Thế giới, Gini của Brazil là khoảng 0.53 trong khi của Thụy Điển là khoảng 0.28.
Ảnh hưởng của thu nhập thấp đến bất bình đẳng:
- Làm giảm khả năng tích lũy tài sản và đầu tư vào giáo dục của người dân
- Tạo ra khoảng cách ngày càng xa giữa các nhóm thu nhập
- Làm yếu đi hiệu quả của chính sách thuế nếu thiếu tính tái phân phối
Hệ quả xã hội của thu nhập thấp
Thu nhập thấp không chỉ là vấn đề cá nhân mà còn tạo ra tác động xã hội sâu rộng. Người có thu nhập thấp thường sống trong điều kiện thiếu thốn, khó tiếp cận các dịch vụ thiết yếu như y tế, giáo dục, an ninh nhà ở và bảo hiểm xã hội. Điều này dẫn đến vòng lặp của bất lợi xã hội kéo dài qua nhiều thế hệ, đặc biệt tại các khu vực nông thôn hoặc đô thị nghèo.
Một số hệ quả xã hội phổ biến bao gồm:
- Khó khăn trong việc duy trì học vấn, đặc biệt là ở bậc phổ thông và đại học
- Nguy cơ cao mắc bệnh mãn tính do điều kiện sinh hoạt và dinh dưỡng kém
- Thiếu ổn định việc làm và phải chấp nhận công việc phi chính thức, không có hợp đồng
- Trẻ em trong hộ thu nhập thấp thường có chỉ số phát triển trí tuệ và thể chất thấp hơn
Một nghiên cứu của Brookings Institution (2022) chỉ ra rằng 58% trẻ em từ các gia đình thu nhập thấp tại Mỹ có khả năng hoàn thành đại học thấp hơn so với con em các gia đình trung lưu hoặc khá giả, dẫn đến hệ quả là khó thoát ra khỏi tầng lớp thu nhập thấp khi trưởng thành.
Nguyên nhân dẫn đến thu nhập thấp
Thu nhập thấp bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân phức tạp, có thể chia thành hai nhóm chính: nguyên nhân cá nhân và nguyên nhân hệ thống. Ở cấp độ cá nhân, các yếu tố như học vấn thấp, thiếu kỹ năng nghề, sức khỏe kém, hoặc gánh nặng gia đình là các rào cản phổ biến. Trong khi đó, hệ thống giáo dục kém hiệu quả, thị trường lao động bất ổn và sự phân biệt đối xử là những yếu tố từ bên ngoài ảnh hưởng trực tiếp.
Một số nguyên nhân cụ thể gồm:
- Trình độ học vấn: Người không có bằng cấp hoặc kỹ năng nghề thường bị giới hạn trong các công việc có mức lương thấp.
- Địa lý: Người sống ở vùng sâu vùng xa ít cơ hội tiếp cận việc làm và dịch vụ xã hội.
- Giới tính và sắc tộc: Một số nhóm như phụ nữ hoặc dân tộc thiểu số dễ bị phân biệt đối xử trong tuyển dụng và trả lương.
- Kinh tế vĩ mô: Suy thoái, lạm phát hoặc cơ cấu nền kinh tế lệch về lao động giá rẻ là các nguyên nhân mang tính toàn cầu.
Biểu đồ dưới đây thể hiện mối liên hệ giữa trình độ học vấn và thu nhập trung bình tại Hoa Kỳ (theo số liệu của Bureau of Labor Statistics):
Trình độ học vấn | Thu nhập trung bình/năm (USD) | Tỷ lệ thất nghiệp |
---|---|---|
Không tốt nghiệp THPT | ~$30,000 | 8.3% |
Tốt nghiệp THPT | ~$40,000 | 6.2% |
Cử nhân | ~$68,000 | 3.5% |
Thạc sĩ trở lên | ~$80,000+ | 2.1% |
Giải pháp cải thiện tình trạng thu nhập thấp
Giảm thiểu tình trạng thu nhập thấp là mục tiêu quan trọng trong chính sách phát triển bền vững. Các giải pháp được chia thành ba nhóm chính: can thiệp trực tiếp (như trợ cấp), đầu tư dài hạn (như giáo dục, đào tạo nghề) và cải cách chính sách (như luật thuế, lương tối thiểu).
Một số biện pháp cụ thể được áp dụng tại nhiều quốc gia gồm:
- Trợ cấp thu nhập có điều kiện (conditional cash transfer)
- Chương trình đào tạo nghề cho lao động chưa qua đào tạo
- Áp dụng mức lương tối thiểu quốc gia hoặc vùng
- Chính sách nhà ở xã hội, hỗ trợ thuê nhà
- Khuyến khích doanh nghiệp tạo việc làm tại địa phương
Một số quốc gia đang thử nghiệm mô hình thu nhập cơ bản phổ thông (Universal Basic Income - UBI). Theo mô hình này, mọi công dân được nhận một khoản tiền cố định hàng tháng, bất kể giàu nghèo, nhằm đảm bảo an sinh cơ bản và giảm tác động của tự động hóa. Tuy nhiên, UBI vẫn gây tranh cãi về tính khả thi và hiệu quả phân phối nguồn lực.
Chỉ số đánh giá và đo lường
Để đánh giá mức thu nhập thấp và hiệu quả của các chính sách cải thiện, các tổ chức kinh tế sử dụng nhiều chỉ số khác nhau. Trong đó, ba chỉ số phổ biến nhất là:
- Chỉ số Gini (đo bất bình đẳng thu nhập)
- HDI - Chỉ số phát triển con người (tính đến cả giáo dục, tuổi thọ và thu nhập)
- Thu nhập trung vị và tỷ lệ người có thu nhập dưới mức này
Các mô hình toán học cũng được dùng để mô phỏng và dự báo thu nhập khả dụng của người dân sau khi trừ chi phí và cộng thêm hỗ trợ. Một ví dụ cơ bản:
Trong đó:
- : Thu nhập khả dụng của cá nhân
- : Mức lương/giờ
- : Số giờ làm việc
- : Trợ cấp xã hội hoặc thu nhập thụ động
- : Chi phí sinh hoạt (nhà ở, ăn uống, y tế...)
Thu nhập thấp trong bối cảnh toàn cầu hóa
Toàn cầu hóa và tự động hóa đã tạo ra sự thay đổi mạnh mẽ trong thị trường lao động toàn cầu. Nhiều ngành nghề lao động giản đơn đã bị thay thế bởi máy móc hoặc chuyển sang các nước có chi phí nhân công rẻ hơn. Điều này làm gia tăng tỷ lệ "nghèo làm việc" (working poor) – những người có việc làm nhưng thu nhập không đủ sống.
Theo Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), năm 2023 có hơn 340 triệu người trên toàn thế giới được phân loại là working poor, trong đó gần 80% sống tại các nước đang phát triển. Họ thường làm việc trong khu vực phi chính thức, không có bảo hiểm, lương thấp và không ổn định.
Một số hệ quả toàn cầu:
- Gia tăng lao động nhập cư tìm kiếm cơ hội tốt hơn
- Gia tăng chênh lệch thu nhập giữa các khu vực trong một quốc gia
- Áp lực cải cách chính sách tiền lương, an sinh xã hội và giáo dục
Tài liệu tham khảo
- OECD. (2022). Income inequality. Retrieved from https://www.oecd.org/social/income-distribution-database.htm
- U.S. Department of Health and Human Services. (2024). Poverty Guidelines. Retrieved from https://aspe.hhs.gov/topics/poverty-economic-mobility/poverty-guidelines
- Quyết định 05/2021/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ Việt Nam. Retrieved from https://vanban.chinhphu.vn/?pageid=27160&docid=200144
- ILO. (2023). Working poverty. Retrieved from https://www.ilo.org/global/topics/working-poverty/lang--en/index.htm
- World Bank. (2023). Understanding Poverty. Retrieved from https://www.worldbank.org/en/topic/poverty/overview
- UNDP. (2023). Human Development Reports. Retrieved from https://hdr.undp.org
- Bureau of Labor Statistics. (2023). Earnings and unemployment rates by educational attainment. Retrieved from https://www.bls.gov/emp/chart-unemployment-earnings-education.htm
- Brookings Institution. (2022). Economic mobility and opportunity. Retrieved from https://www.brookings.edu/topic/economic-mobility/
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thu nhập thấp:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7